Có 2 kết quả:

丝氨酸 sī ān suān ㄙ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ絲氨酸 sī ān suān ㄙ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

serine (Ser), an amino acid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

serine (Ser), an amino acid

Bình luận 0